ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "kiểm tra" 1件

ベトナム語 kiểm tra
button1
日本語 確認する
例文 Kiểm tra thông tin
情報を確認する
マイ単語

類語検索結果 "kiểm tra" 4件

ベトナム語 khu kiểm tra an ninh
button1
日本語 保安検査場
例文 đi qua khu kiểm tra an ninh
保安検査場を通る
マイ単語
ベトナム語 kiểm tra tiêu chuẩn để lái xe
button1
日本語 運転適正検査
マイ単語
ベトナム語 đối tượng được miễn kiểm tra
button1
日本語 検査対象外
マイ単語
ベトナム語 kiểm tra sơ bộ
button1
日本語 講習予備検査
マイ単語

フレーズ検索結果 "kiểm tra" 18件

kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
病院で定期健康診断を受ける
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở nhà thương
病院で定期健康診断を受ける
kiểm tra bằng lái xe
運転免許証をチェックする
đi qua khu kiểm tra an ninh
保安検査場を通る
kiểm tra vé điện tử
eチケットを確認する
kiểm tra thị thực
ビザを確認する
kiểm tra thông tin trên bảng thông báo điện tử
電子提示版で情報を確認する
có nhiều lỗi trong bài kiểm tra hôm qua
昨日のテストでは間違いがたくさんあった
Phó giám đốc bệnh viện kiểm tra phòng khám.
副院長は診療室を確認する。
Bà kiểm tra sức khỏe bằng máy đo huyết áp.
おばあさんは血圧計で健康をチェックする。
thông báo kết quả kiểm tra cuối kỳ
期末試験の結果を発表する
Tôi đi kiểm tra sức khỏe định kỳ.
私は定期的に健康診断を受ける。
Bài kiểm tra này có độ khó cao.
このテストの難易度は高い。
kiểm tra các điều khoản cần chú ý
注意事項を確認する
Bài kiểm tra này tương đối dễ
このテストは相当やさしい。
Giáo viên đánh giá học sinh qua bài kiểm tra.
先生はテストで生徒を評価する。
Tôi đã kiểm tra lại phương thức thanh toán
支払方式を検証し直してみた
Kiểm tra thông tin
情報を確認する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |